Bộ lưu điện APC SMT3000I
23,500,000 đ lehaos_kichhoatchietkhau
- Mã sản phẩm: SMT3000I
- Loại sản phẩm: Bộ lưu điện UPS APC
Bộ lưu điện UPS APC SMT3000I - APC Smart-UPS 3000VA LCD 230V. Bảo vệ năng lượng mạng thông minh và hiệu quả từ cấp nhập cảnh đến thời gian chạy có thể mở rộng. UPS lý tưởng cho các máy chủ, điểm bán hàng, bộ định tuyến, thiết bị chuyển mạch, trung tâm.
APC Smart-UPS 3000VA LCD 230V
Intelligent and efficient network power protection from entry level to scaleable runtime. Ideal UPS for servers, point-of-sale, routers, switches, hubs and other network devices.
Includes: CD with software, Documentation CD, Smart UPS signalling RS-232 cable, USB cable
Số lượng:
Bộ lưu điện UPS APC SMT3000I
– Công suất (Power Capacity): 3000VA/ 2700W.
– Công nghệ (Technology): LINE INTERACTIVE.
– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
– Tần số ngõ ra: 47 ~ 53Hz.
– Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3Hz (auto sensing).
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Thời gian chuyển mạch: 2ms (typical).
– Thời gian sạc: 3 giờ.
– Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.
– Pin thay thế: RBC55.
– Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 816 (VAH).
– Cổng kết nối: RJ45, USB và Smart Slot.
– Ước tính thời gian chạy: 200W (2 giờ 29 phút), 500W (55 phút), 600W (37 phút), 700W (23 phút), 1000W (14 phút), 1400W (12 phút), 1600W (06 phút).
– Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD Alpha-số với chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình.
– Ngắt kết nối ắc quy: Cho phép ngắt ắc quy 1 cách thuận tiện giúp cho quá trình vận chuyển thiết bị được an toàn.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Kích thước: 435 x 197 x 544mm.
– Trọng lượng: 52.5kg.
– Công suất (Power Capacity): 3000VA/ 2700W.
– Công nghệ (Technology): LINE INTERACTIVE.
– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
– Tần số ngõ ra: 47 ~ 53Hz.
– Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3Hz (auto sensing).
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Thời gian chuyển mạch: 2ms (typical).
– Thời gian sạc: 3 giờ.
– Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.
– Pin thay thế: RBC55.
– Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 816 (VAH).
– Cổng kết nối: RJ45, USB và Smart Slot.
– Ước tính thời gian chạy: 200W (2 giờ 29 phút), 500W (55 phút), 600W (37 phút), 700W (23 phút), 1000W (14 phút), 1400W (12 phút), 1600W (06 phút).
– Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD Alpha-số với chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình.
– Ngắt kết nối ắc quy: Cho phép ngắt ắc quy 1 cách thuận tiện giúp cho quá trình vận chuyển thiết bị được an toàn.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Kích thước: 435 x 197 x 544mm.
– Trọng lượng: 52.5kg.
Output | |
Output power capacity | 2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Max Configurable Power (Watts) | 2.7 KWatts / 3.0 kVA |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Note | Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion | Less than 5% at full load |
Output Frequency (sync to mains) | 47 - 53 Hz for 50 Hz nominal, 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal |
Technology | Line Interactive |
Waveform type | Sine wave |
Output Connections | IEC 320 C13 (Battery Backup), IEC 320 C19 (Battery Backup) |
Transfer Time | 2ms typical |
Input | |
Nominal Input Voltage | 230V |
Input frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input Connections | IEC-320 C20, Schuko CEE 7 / EU1-16P, British BS1363A |
Input voltage range for main operations | 160 - 286V |
Input voltage adjustable range for mains operation | 151 - 302V |
Number of Power Cords | 1 |
Other Input Voltages | 220, 240 |
Batteries & Runtime | |
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time | 3hour(s) |
Replacement Battery | RBC55 |
RBC Quantity | 1 |
Extendable Run Time | 1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 816 |
Communications & Management | |
Interface Port(s) | SmartSlot, USB |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: configurable delays |
Emergency Power Off (EPO) | Yes |
Available SmartSlot™ Interface Quantity | 1 |
Surge Protection and Filtering | |
Filtering | Full time multi-pole noise filtering: 0.3% IEEE surge let-through: zero clamping response time: meets UL 1449 |
Dimension | 435 x 197 x 544mm |
Weight | 52.5kg |