C1000-48FP-4G-L - Cisco Catalyst 1000 Series Switches

Mã sản phẩm: C1000-48FP-4G-L

Tình trạng: Còn hàng

Thương hiệu: CISCO

C1000-48FP-4G-L - Cisco Catalyst 1000 Series Switches

Hỗ trợ kinh doanh

Hỗ trợ kỹ thuật

Liên hệ nhận giá tốt

CAM KẾT BÁN HÀNG

Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

Giao Hàng Trên Toàn Quốc

Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

Thông số kỹ thuật

Product Code

C1000-48FP-4G-L

Description

48x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 740W PoE budget, 4x 1G SFP uplinks

Gigabit Ethernet ports

48

Uplink interfaces

4 SFP

PoE+power budget

740W

Fanless

N

Dimensions (WxDxH in inches)

17.5 x 13.78 x 1.73

CPU

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

Flash memory

256 MB

Forwarding bandwidth

52 Gbps

Switching bandwidth

104 Gbps

Forwarding rate(64—byte L3 packets)

77.38 Mpps

Product Code

C1000-48FP-4G-L

C1000-48P-4G-L

C1000-48T-4G-L

C1000-48FP-4X-L 

C1000-48P-4X-L

C1000-48T-4X-L

Description

48x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 740W PoE budget, 4x 1G SFP uplinks

48x 10/100/1000 Ethernet PoE+ and 370W PoE budget ports, 4x 1G SFP uplinks

48x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks

48x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 740W PoE budget, 4x 10G SFP+ uplinks

48x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 370W PoE budget, 4x 10G SFP+ uplinks

48x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 10G SFP+ uplinks

Gigabit Ethernet ports

48

48

48

48

48

48

Uplink interfaces

4 SFP

4 SFP

4 SFP

4 SFP+

4 SFP+

4 SFP+

PoE+power budget

740W

370W

\

740W

370W

\

Fanless

N

N

N

N

N

N

Dimensions (WxDxH in inches)

17.5 x 13.78 x 1.73

17.5 x 13.78 x 1.73

17.5 x 10.73 x 1.73

17.5 x 13.78 x 1.73

17.5 x 13.78 x 1.73

17.5 x 10.73 x 1.73

CPU

ARM v7 800 MHz

ARM v7 800 MHz

ARM v7 800 MHz

ARM v7 800 MHz

ARM v7 800 MHz

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

512 MB

512 MB

512 MB

512 MB

512 MB

Flash memory

256 MB

256 MB

256 MB

256 MB

256 MB

256 MB

Forwarding bandwidth

52 Gbps

52 Gbps

52 Gbps

88 Gbps

88 Gbps

88 Gbps

Switching bandwidth

104 Gbps

104 Gbps

104 Gbps

176 Gbps

176 Gbps

176 Gbps

Forwarding rate(64—byte L3 packets)

77.38 Mpps

77.38 Mpps

77.38 Mpps

77.38 Mpps

77.38 Mpps

77.38 Mpps

Đánh giá và nhận xét