C9300L-48T-4X-10A - Cisco Switch Catalyst 9300

Mã sản phẩm: C9300L-48T-4X-10A

Tình trạng: Còn hàng

Thương hiệu: CISCO

C9300L-48T-4X-10A - Cisco Switch Catalyst 9300

Hỗ trợ kinh doanh

Hỗ trợ kỹ thuật

Liên hệ nhận giá tốt

CAM KẾT BÁN HÀNG

Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

Giao Hàng Trên Toàn Quốc

Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

Thông số kỹ thuật

Product Code

C9300L-48T-4X-10A

Product Description

C9300L 48p Data, Netw Adv,4x10G Uplink

Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports

48 Data

Uplink Configuration

4x 10G fixed uplinks

Default AC power supply

350W

Available PoE power

N/A

Dimensions (H x W x D)

1.73 X 17.5 X 16.1 Inches

Cisco StackWise-480

Yes

Cisco StackPower

Yes

Default power supply

PWR-C1-350WAC-P

Switching capacity

176 Gbps

Stacking bandwidth

496 Gbps

Forwarding rate

130.95 Mpps

Total number of MAC addresses

32,000

Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)

IPv4 routing entries

32,000

IPv6 routing entries

16,000

Multicast routing scale

8000

QoS scale entries

5120

ACL scale entries

5120

Packet buffer per SKU

16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet modelst

FNF entries

64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models

DRAM

8 GB

Flash

16 GB

VLAN IDs

4094

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

1000

Jumbo frames

9198 bytes

Total routed ports Catalyst per 9300 Series stack

416

Wireless bandwidth per switch

Up to 96 Gbps on 48-port Gigabit Ethernet model

Mean time between failures – MTBF (hours)

380,080

Safety certifications

 

 

•UL 60950-1

•CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1

•EN 60950-1

•IEC 60950-1

•AS/NZS 60950.1

•IEEE 802.3

Electromagnetic emissions certifications

•47 CFR Part 15

•CISPR22 Class A

•EN 300 386 V1.6.1

•EN 55022 Class A

•EN 55032 Class A

•CISPR 32 Class A

•EN61000-3-2

•EN61000-3-3

•ICES-003 Class A

•TCVN 7189 Class A

•V-3 Class A

•CISPR24

•EN 300 386

•EN55024

•TCVN 7317

• V-2/2015.04

•V-3/2015.04

•CNS13438

•KN32

•KN35

•IEC 61000-6-1

•EN 61000-6-1

Environmental

Reduction of Hazardous Substances

(ROHS) 5

Product Code

C9300L-48T-4X-10A

Product Description

C9300L 48p Data, Netw Adv,4x10G Uplink

Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports

48 Data

Uplink Configuration

4x 10G fixed uplinks

Default AC power supply

350W

Available PoE power

N/A

Dimensions (H x W x D)

1.73 X 17.5 X 16.1 Inches 

Đánh giá và nhận xét