CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH
New
Fanless
Mã sản phẩm: C9200CX-12P-2X2G-A
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: CISCO
Bộ chuyển mạch Cisco Catalyst C9200CX Cisco Catalyst 9200CX 12-port 1G, 2x10G and 2x1G, PoE+, Network Advantage. Dòng switch Cisco compact nhỏ gọn không có quạt, hỗ trợ cấp nguồn PoE, làm mát tự nhiên.
Hỗ trợ kinh doanh
Ms. Lan
Ms Mỹ
Mr Liêm
Hỗ trợ kỹ thuật
Mr. Kỳ
Mr Bảng ( CN Sài Gòn )
Mr Toàn
Liên hệ nhận giá tốt
Thông số kỹ thuật
Bộ chuyển mạch Cisco Catalyst C9200CX Cisco Catalyst 9200CX 12-port 1G, 2x10G and 2x1G, PoE+, Network Advantage. Dòng switch Cisco compact nhỏ gọn không có quạt, hỗ trợ cấp nguồn PoE, làm mát tự nhiên.
Datech phân phối Cisco compact switch chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO CQ, hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Hỗ trợ giá tốt đại lý.
Thông số kỹ thuật Cisco C9200CX
Description | C9200 SKUs | C9200L SKUs | C9200CX SKUs |
Virtual Networks | 4 for C9200-24T, C9200-24P, C9200-48T, C9200-48P, C9200- 24PXG, C9200-48PXG, C9200-48PL 32 for C9200-24PB, C9200-48PB | 1 | 16 |
Stacking bandwidth | 160 Gbps | 80 Gbps | N/A |
Total number of MAC addresses | 32,000 | 16,000 | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) | 14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 4,000 | 3,000 | 4,000 |
IPv6 routing entries | 2,000 | 1,500 | 2,000 |
Multicast routing scale | 1,000 | 1,000 | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 | 1,000 | 1,000 |
ACL scale entries | 1,600 | 1,500 | 1,600 |
Packet buffer per SKU | 6 MB buffers for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models, 12MB buffers for 24 or 48 port multigigabit models | 6 MB buffers for 24- or 48- port Gigabit Ethernet models, 12 MB buffers for 24 or 48 port multigigabit models | 6 MB buffers |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 flows on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models | 16,000 flows on 24- and 48- port Gigabit Ethernet models, 32,000 flows on 24 or 48 port multigigabit models | 16,000 flows |
DRAM | 4 GB | 2 GB | 4 GB |
Flash | 4 GB | 4 GB | 8 GB |
VLAN IDs | 4096 | 4096 | 4096 |
PVST Instances | 128 | 128 | 128 |
STP Virtual Ports | 13,000 | 13,000 | 13,000 |
STP Virtual Ports | 13,000 | 13,000 | 13,000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 | 512 | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes | 9198 bytes | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | Up to 48 Gbps on 24- port and 48-port Gigabit Ethernet model | N/A |
|
IP SGT binding scale | 8K | 10K | 8K |
Number of IPv4 bindings | 8K | 10K | 8K |
Number of SGT/DGT policies | 2K | 2K | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 | 200 | 200 |
Đánh giá và nhận xét