FS-224E - Fortinet FortiSwitch 224E

Mã sản phẩm: FS-224E

Tình trạng: Còn hàng

Thương hiệu: FORTINET

FS-224E - Fortinet FortiSwitch 224E

 

Hỗ trợ kinh doanh

Hỗ trợ kỹ thuật

Liên hệ nhận giá tốt

CAM KẾT BÁN HÀNG

Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

Giao Hàng Trên Toàn Quốc

Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

Thông số kỹ thuật

FS-224E - Fortinet FortiSwitch 224E

 

FortiSwitch 224D-FPOE

FortiSwitch 224E

FortiSwitch 224E-POE

Hardware Specifications

Total Network Interfaces

24x GE RJ45 ports and 4x GE SFP ports

24x GE RJ45 ports and 4x GE SFP ports

24x GE RJ45 ports and 4x GE SFP ports

Dedicated Management 10/100 Port

1

1

1

RJ-45 Serial Console Port

1

1

1

Form Factor

1 RU Rack Mount

1 RU Rack Mount

1 RU Rack Mount

Power over Ethernet (PoE) Ports

24 (802.3af/802.3at)

NA

12 (802.3af/802.3at)

PoE Power Budget

370 W

NA

180 W

Mean Time Between Failures

> 10 years

> 10 years

> 10 years

System Specifications

Switching Capacity (Duplex)

56 Gbps

56 Gbps

56 Gbps

Packets Per Second (Duplex)

83 Mpps

83 Mpps

83 Mpps

MAC Address Storage

16 K

16 K

16 K

Network Latency

< 1µs

< 1µs

< 1µs

VLANs Supported

4 K

4 K

4 K

Link Aggregation Group Size

8

8

8

Total Link Aggregation Groups

Up to number of ports

Up to number of ports

Up to number of ports

Packet Buffers

1.5 MB

1.5 MB

1.5 MB

DRAM

512 MB

512 MB

512 MB

FLASH

128 MB

128 MB

128 MB

Hardware Specifications

Height x Depth x Width (inches)

1.73 x 12.2 x 17.5

1.73 x 9 x 12.99

1.73 x 9 x 12.99

Height x Depth x Width (mm)

44 x 310 x 440

44 x 230 x 330

44 x 230 x 330

Weight

10.64 lbs (4.83 kg)

4.78 lbs (2.17 kg)

5.37 lbs (2.44 kg)

Hardware Specifications

Power Required

100–240V AC, 50–60 Hz

100–240V AC, 50–60 Hz

100–240V AC, 50–60 Hz

Power Supply

AC Built in

AC Built in

AC Built in

Redundant Power

Optional FRPS-740

Redundant AC

Optional FRPS-740

Power Consumption (Average / Maximum)

380 W / 397 W

17.2 W / 17.3 W

220.18 W / 223.57 W

Heat Dissipation

85 BTU/h

59.095 BTU/h

74.29554 BTU/h

Operating Temperature

32–122°F (0–50°C)

32–122°F (0–50°C)

32–122°F (0–50°C)

Storage Temperature

-4–158°F (-20–70°C)

-4–158°F (-20–70°C)

-4–158°F (-20–70°C)

Humidity

10–90% non-condensing

10–90% non-condensing

10–90% non-condensing

Certification and Compliance

 

FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB, RoHS2

Warranty

Fortinet Warranty

Limited lifetime warranty on all models

Đánh giá và nhận xét