
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH
Danh sách nội dung [Ẩn]
Hiểu về hầm VXLAN linh hoạt có thể lập trình (Programmable Flexible VXLAN Tunnels)
Bắt đầu từ Junos OS phiên bản 19.1R1, Juniper hỗ trợ tunnel linh hoạt (flexible tunnels) trong môi trường trung tâm dữ liệu (data center) với các đặc điểm sau:
**Lưu ý: Tính năng flexible tunnel hỗ trợ đóng gói và giải đóng gói VXLAN qua cả IPv4 và IPv6.
Trong mô hình này, một hoặc nhiều thiết bị Juniper có thể hoạt động như gateway biên của trung tâm dữ liệu (data center edge gateway), đóng vai trò kết nối với các host nội bộ của trung tâm dữ liệu. Hình 1 minh họa một kiến trúc đơn giản trong đó có một controller và một edge gateway được triển khai.
Hình 1: Môi trường Hầm VXLAN Linh Hoạt Đơn Giản
Các controller trong môi trường trung tâm dữ liệu cho phép bạn lập trình các thành phần của tunnel linh hoạt vào các thiết bị gateway thông qua Juniper Extension Toolkit (JET) APIs, bao gồm:
Để biết thêm chi tiết về JET APIs, tham khảo tài liệu JET API Guide.
Các phần sau cung cấp thêm thông tin về tunnel linh hoạt:
Các controller trong môi trường trung tâm dữ liệu của bạn kết hợp với JET APIs cho phép bạn lập trình một số lượng lớn tunnel linh hoạt vào thiết bị gateway. Phương pháp mới này cho phép các edge gateway giao tiếp với rất nhiều host trong trung tâm dữ liệu.
Cơ chế này giúp giảm số lượng de-encapsulation profile cần thiết, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tunnel linh hoạt và profile hiện có.
Hình 2 minh họa một topology mẫu có hỗ trợ tunnel linh hoạt. Trong kiến trúc này:
Các VTEP sẽ:
Hình 2: Thành Phần Của Tunnel Linh Hoạt và Luồng Lưu Lượng (Flexible Tunnel Components and Traffic Flows)
Để hỗ trợ một tunnel linh hoạt (flexible tunnel), cần có các thành phần sau:
Lập trình các cấu hình tunnel bằng API. Bạn có thể lập trình static route và ánh xạ encapsulation profile cho route đó bằng file API: rib.service.proto
Toàn bộ cấu hình cho encapsulation profile có thể được định nghĩa bằng file: flexible_tunnel_profile.proto. Cấu hình chi tiết cho de-encapsulation profiles cũng dùng file: flexible_tunnel_profile.proto. Việc thêm, sửa, xóa hàng loạt các profile này được thực hiện thông qua: flexible_tunnel_service.proto. File flexible_tunnel_service.proto cũng cho phép bạn xem thông tin của một de-encapsulation profile cụ thể.
Tham khảo đầy đủ thông tin tại: JET API Guide.
Lệnh CLI để kiểm tra thông tin tunnel. Để hiển thị thông tin về các profile encapsulation và de-encapsulation trên thiết bị Juniper gateway, sử dụng lệnh: show route detail, show route extensive. Để hiển thị thông tin về các de-encapsulation profiles, dùng: show flexible-tunnels profiles
Các tuyến (routes) liên quan đến profile encapsulation và profile de-encapsulation của tunnel có mục đích sử dụng khác nhau, do đó được lưu trữ trong các bảng định tuyến (routing table) khác nhau trên thiết bị gateway. Bảng 1 dưới đây cung cấp tóm tắt về các loại tunnel profile, các tuyến liên quan đến từng profile, và các bảng định tuyến (routing tables) tương ứng:
Bảng 1: Tóm tắt về Tunnel Profiles, Routes và Routing Tables
Tunnel Profile (Profile Hầm) | Routes (Tuyến) | Route Purpose (Mục đích Tuyến) | Routing Table (Bảng Định Tuyến) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Tunnel encapsulation profile | Flexible route (tuyến tĩnh + profile encapsulation được ánh xạ) | Dùng để chuyển tiếp lưu lượng đến các host trong trung tâm dữ liệu | Bảng định tuyến (RIB) do cấu hình API xác định | – |
Tunnel de-encapsulation profile | Tuyến nội bộ được tạo tự động (automatically generated internal route) | Dùng để ánh xạ profile de-encapsulation với tuyến, từ đó có thể tải xuống bảng định tuyến nội bộ | Bảng định tuyến nội bộ tên là __flexible_tunnel_profiles__.inet.0 | Khi nhận gói tin đã được encapsulate từ host trong DC, bảng này dùng để tra cứu và ánh xạ đúng profile de-encapsulation tương ứng với gói tin đó. |
Tính năng tunnel linh hoạt hỗ trợ các luồng lưu lượng IPv4 và IPv6 theo quy trình sau:
Encapsulate (đóng gói) gói tin theo các thông số được xác định trong encapsulation profile.
Các tham số encapsulation có thể bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Trước khi tiến hành lập trình các tunnel linh hoạt bằng JET APIs, bạn cần kích hoạt gRPC (Remote Procedure Calls) trên các thiết bị gateway bằng lệnh sau:
set system services extension-service request-response grpc ssl |
Sau khi bật gRPC, thiết bị gateway đã sẵn sàng để nhận các yêu cầu dịch vụ định tuyến và tunnel thông qua kết nối bảo mật từ các ứng dụng JET.
Để biết thông tin đầy đủ về cách chuẩn bị thiết bị gateway tương tác với JET APIs, vui lòng tham khảo tài liệu JET API Guide.
Cần lưu ý các điểm sau liên quan đến chức năng của tunnel linh hoạt:
Tính năng flexible tunnel hiện có các hạn chế sau:
Chúc các bạn thực hiện thành công. Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc. Nếu bạn có vấn đề gì thắc mắc đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để được hỗ trợ thêm.
Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết tiếp theo!
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH
• Địa chỉ: Số 23E4 KĐT Cầu Diễn, Tổ 7, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
• Điện thoại: 02432012368
• Hotline: 098 115 6699
• Email: info@datech.vn
• Website: https://datech.vn