LS-5016PV3-EI-GL - H3C S5000V3-EI Series Gigabit Access Switches

Mã sản phẩm: LS-5016PV3-EI-GL

Tình trạng: Còn hàng

Thương hiệu: H3C

H3C S5016PV3-EI L2 Ethernet Switch with 16*10/100/1000BASE-T Ports and 4*1000BASE-X SFP Ports,(AC)

Hỗ trợ kinh doanh

Hỗ trợ kỹ thuật

Liên hệ nhận giá tốt

CAM KẾT BÁN HÀNG

Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

Giao Hàng Trên Toàn Quốc

Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

Thông số kỹ thuật

Tổng quan về H3C S5000V3-EI Series Gigabit Access Switches

H3C S5000V3-EI là sự phát triển mới nhất của bộ chuyển mạch Ethernet được quản lý tốc độ Gigabit đặc biệt dành cho thị trường SMB (Doanh nghiệp nhỏ). Bên cạnh khả năng truy cập hiệu suất cao, nó cũng cung cấp khả năng kiểm soát chính sách truy cập bảo mật phong phú và nâng cao khả năng quản lý và bảo trì mạng. Điều này làm cho nó lý tưởng cho việc xây dựng mạng lưới trong các ngành công nghiệp như chính phủ, doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường học và khách sạn.

Thông số H3C S5000V3-EI Series Gigabit Access Switches

Features

S5016PV3-EI

S5024PV3-EI

S5048PV3-EI

S5024PV3-EI-PWR

S5024PV3-EI-HPWR

S5048PV3-EI-PWR

S5024FV3-EI

Switching capacity

40Gbps

56Gbps

104Gbps

56Gbps

104Gbps

56Gbps

Packet forwarding rate

30Mpps

42Mpps

78Mpps

42Mpps

78Mpps

78Mpps

Management port

1 console port

10/100/1000 Base-T port

16

24

48

24

48

2

SFP port

4

4

4

4

4

28

Copper port features

Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation

MDI/MDI-X

Ethernet functions

LLDP

Static MAC configuration

MAC address learning limit (up to 8K)

Port mirror and flow mirror

Link aggregation (up to 8 ports per group)

Port isolation

STP/RSTP/MSTP

IEEE 802.3ad(Dynamic link aggregation), static port aggregation

VLAN

802.1Q ( up to 4K VLAN)

Protocol-based VLAN

IP subnet based VLAN

MAC based VLAN

GUEST VLAN

IP routing

Static routing

DHCP

DHCP Relay

DHCP Client

DHCP Snooping

DHCP Snooping Option82

Broadcast

IGMP V1/V2/V3 Snooping

QoS

Diff-Serv QoS

WRR/HQ-WRR

802.1p, DSCP priority mapping

Directional port speed limit

ACL

ACL on layer 2, layer 3 and layer 4

ACL on IPv4, IPv6

VLAN ACL

IPv6

IPv6 static routing, dual-stack

DHCPv6 Client, DHCPv6 Snooping

ND, PMTU

IPv6 Ping, IPv6 Telnet, IPv6 SSHv2, IPv6 domain name resolution

Reliability

Hot patch, in-service patch upgrade

Security

Hierarchical user management and password protection

SSHv2

SSL

Specific IP address based FTP logging and password mechanism

Prevent attack from ARP, unknown multicast packet, broadcast packet, unknown unicast packet, TTL=1 packet and protocol packet

Prevent Dos attack

IP+MAC+PORT+VLAN binding

IEEE 802.1x

SAVI source address validity authentication

Radius, HWTACACS

SNMPv3

Broadcast suppression

Prevent CPU attack

System management

Console/AUX Modem/Telnet/SSH2.0/CLI

Loading and upgrading through FTP/TFTP/Xmodem/SFTP

SNMP V1/V2c/V3

NTP

System log

Cluster management

Environment temperature

Operating temperature:-5℃~45℃

Storage temperature:-40℃~70℃

Environment humidity

Operating humidity:5%~95% , non-condensing

Storage humidity:5%~95% , non-condensing

Environment protection

China RoHs, EEE

Power consumption

≤19W

≤23W

≤41W

≤230W

AC≤446W

DC≤790W

AC≤467W

DC≤807W

≤37W

PoE+

-

-

-

170W

AC 370W

DC 740W

AC 370W

DC 740W

-

Weight

≤2kg

<2.5kg

<3.5kg

≤4.5kg

≤6kg

≤6kg

<3kg

Input voltage range

AC: 100V~240V AC,50/60Hz;

DC: –54 VDC to –57 VDC

Dimensions (W × D x H)

330x230x43.6 mm

440x160x43.6 mm

440x230x43.6 mm

440x260x43.6 mm

440x400x43.6 mm

440x260x43.6 mm

Đánh giá và nhận xét