CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH
Số 23E4 KĐT Cầu Diễn, Tổ 7, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Danh mục sản phẩm
Mã sản phẩm: RB760iGS (hEX S)
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: MikroTik
RB760iGS (hEX S) MikroTik Ethernet routers
Hỗ trợ kinh doanh
Ms. Lan
Ms Mỹ
Mr Liêm
Hỗ trợ kỹ thuật
Mr. Kỳ
Mr Bảng ( CN Sài Gòn )
Mr Toàn
Liên hệ nhận giá tốt
CAM KẾT BÁN HÀNG
Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ
Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường
Giao Hàng Trên Toàn Quốc
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án
Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.
Thông số kỹ thuật
Details | |
Product code | RB760iGS |
Architecture | MMIPS |
CPU | MT7621A |
CPU core count | 2 |
CPU nominal frequency | 880 MHz |
CPU Threads count | 4 |
Dimensions | 113 x 89 x 28 mm |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 256 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 100'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Suggested price | $69.00 |
Powering
Details | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-57 V |
Max power consumption | 24 W |
Max power consumption without attachments | 6 W |
FAN count | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 12-57 V |
PoE-out
Details | |
PoE-out ports | Ether5 |
PoE out | Passive PoE up to 57V |
Max out per port output (input 18-30 V) | 500 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 500 mA |
Max total out (A) | 500 mA |
Ethernet
Details | |
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
Fiber
Details | |
SFP ports | 1 |
Peripherals
Details | |
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other
Details | |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
Sản phẩm liên quan
Đánh giá và nhận xét