Đặc tính kỹ thuật
- Camera
- Cảm biến Sony siêu sáng 8M pixel, cho hình ảnh rõ nét và tự nhiên trong điều kiện ánh sáng yếu, mang lại chất chất lượng hình ảnh ultra FHD.
- Độ phân giải: (16:9) 1920 x 1080, 1280 x720 at 60, 30, 15fps; 1600 x 900, 960 x 540, 848 x 480, 800 x 448, 640 x 360, 424 x240, 320 x 180 at 30, 15fps; (4:3) 1280 x 960, 800 x 600, 640 x 480, 480 x 360, 320 x 240 at 30,15fps
- SmartFrame để tự động điều chỉnh FOV ghi hình tất cả mọi người tham gia
- Smart Composition tính năng bố cục thông minh mang lại khả năng hiển thị tuyệt vời của từng người tham gia trong phòng họp
- Preset Framing tính năng đóng khung định đặt trước để theo dõi người thuyết trình dựa trên các khu vực định sẵn
- WDR: Công nghệ bù ngược sáng ưu việt để tối ưu hóa cân bằng ánh sáng trong điều kiện có độ tương phản cao
- Thu phóng: Thu phóng tổng 36X* (thu phóng quang 12X)
- Trường nhìn(D/H/V): 80,5°/72,8°/44,1°
- Tiêu cự ống kính: 3,9 mm (rộng) ~ 46,8 mm (tele)
- Ống kính F#: 1.6 (rộng) ~ 2.8 (tele)
- Gương, lật, AE, cân bằng trắng: ghi đè tự động/thủ công qua PTZApp 2
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 1m
- Lỗ vít chân máy tiêu chuẩn và khe cắm Kensington
- API đếm người: doanh nghiệp và nhà cung cấp phần mềm bên thứ ba có thể lấy dữ liệu đếm người để hiểu rõ hơn về việc sử dụng không gian cuộc họp
- Động cơ chuyển động Xoay & Nghiên
- Pan: ±170°
- Tilt: +90° (up) -30° (down)
- 10 camera presets (qua remote điều khiển)
- Chuyển động xoay & nghiên mượt mà, nhanh và yên tĩnh
- Chuẩn Video
- YUV, YUY2, MJPEG
- Định dạng truyền phát video qua mạng: H.264
- Truyền phát Internet: RTSP, RTMP
- Điều khiển
- Remote điều khiển từ xa hồng ngoại
- VISCA/pelco P/pelco D qua RS232 (128 điểm đặt trước qua lệnh VISCA)
- Phía từ xa: VISCA qua IP, IP (RJ45)
- UVC plug and play
- WebUI: Truy cập IP trình duyệt qua Chrome (Không hỗ trợ Internet Explorer)
- PTZApp 2
- Kết nối
- Bộ nguồn 12V/2A
- Loại Non-B Mini DIN 9 cho kết nối vào & ra RS232 (VISCA bảng điều khiển và kết nối chuỗi camera)
- USB 3.1 loại B
- IP (RJ45)
- HDMI 1.4
- USB
- 3.1 Gen 1 Type-B, tương thích ngược với USB 2.0
- UVC 1.1 (USB video), UVC1.5*
- Giá treo
- Bao gồm giá treo tường
- Giá treo TV có thể gập (tùy chọn)
- Giá treo trần (tùy chọn)
- Yêu cầu hệ thống
- Windows® 10/7/11
- Mac OS X 10.14 trở lên
- Google Chromebox 3 phiên bản 94.0.4606.114 trở lên
- Yêu cầu phần cứng PC
- Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4460 3,2 GHz
- RAM 8 GB trở lên
- Cổng USB 3.1 , tương thích ngược với cổng USB2.0
- Dữ liệu môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
- Độ ẩm hoạt động: 20% ~ 80%
- Nhiệt độ bảo quản: -20 ~ 60°C
- Độ ẩm bảo quản: 20% ~ 80%
- Các kích thước
- Kích thước bao bì: 256 x 256 x 274 mm
- Trọng lượng gói hàng: 3,335 kg/7,35 lbs
- Camera: 182 x 142,7 x 153 mm/1,47 kg
- Remote điều khiển: 200 x 50 x 21 mm/0,09 kg
- Các phụ kiện tùy chọn
- Mini DIN8 to D-SUB9 RS232 adapter
- Cáp quang USB3.1 mở rộng 10m/20m/30m
- USB3.1, 3m type-B to type-A cable
- Cáp HDMI
- Giá treo trần
- 1-Port POE+ Injector
- Giá TV có thể gập
- Yêu cầu trình duyệt trang web
- Chrome: phiên bản 76.x trở lên
- Firefox: phiên bản 69 trở lên
- IE: Không hỗ trợ
- Nguồn điện
- Điện áp xoay chiều 100V ~ 240V, 50/60 Hz
- Điện áp tiêu thụ: 12V, 2A
- PoE+: 802.3at
Đánh giá và nhận xét