C1000-16P-E-2G-L - Cisco Catalyst 1000 Series Switches

Mã sản phẩm: C1000-16P-E-2G-L

Tình trạng: Còn hàng

Thương hiệu: CISCO

C1000-16P-E-2G-L - Cisco Catalyst 1000 Series Switches

Hỗ trợ kinh doanh

Hỗ trợ kỹ thuật

Liên hệ nhận giá tốt

CAM KẾT BÁN HÀNG

Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

Giao Hàng Trên Toàn Quốc

Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

Thông số kỹ thuật

Product Code

C1000-16P-E-2G-L

Description

16x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120W PoE budget, 2x 1G SFP uplinks with external PS

Gigabit Ethernet ports

16

Uplink interfaces

2 SFP

PoE+power budget

120W

Fanless

Y

Dimensions (WxDxH in inches)

10.56 x 8.26x 1.73

CPU

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

Flash memory

256 MB

Forwarding bandwidth

18 Gbps

Switching bandwidth

36 Gbps

Forwarding rate(64—byte L3 packets)

26.78 Mpps

Product Code

C1000-16T-E-2G-L

C1000-16P-2G-L

C1000-16P-E-2G-L

C1000-16T-2G-L

C1000-16FP-2G-L 

Description

16x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP uplinks with external PS

16x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120W PoE budget, 2x 1G SFP uplinks

16x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120W PoE budget, 2x 1G SFP uplinks with external PS

16x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP uplinks

16x 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 240W PoE budget, 2x 1G SFP uplinks

Gigabit Ethernet ports

16

16

16

16

16

Uplink interfaces

2 SFP

2 SFP

2 SFP

2 SFP

2 SFP

PoE+power budget

\

120W

120W

\

240W

Fanless

Y

Y

Y

Y

Y

Dimensions (WxDxH in inches)

10.56 x 8.26 x 1.73

10.56 x 11.69 x 1.73

10.56 x 8.26x 1.73

10.56 x 10.69 x 1.73

10.56 x 12.14 x 1.73

CPU

ARM v7 800 MHz

ARM v7 800 MHz

ARM v7 800 MHz

ARM v7 800 MHz

ARM v7 800 MHz

DRAM

512 MB

512 MB

512 MB

512 MB

512 MB

Flash memory

256 MB

256 MB

256 MB

256 MB

256 MB

Forwarding bandwidth

18 Gbps

18 Gbps

18 Gbps

18 Gbps

18 Gbps

Switching bandwidth

36 Gbps

36 Gbps

36 Gbps

36 Gbps

36 Gbps

Forwarding rate(64—byte L3 packets)

26.78 Mpps

26.78 Mpps

26.78 Mpps

26.78 Mpps

26.78 Mpps

Đánh giá và nhận xét