Cấu hình PoE interface trên Switch Juniper EX Series

Cấu hình PoE interface trên Switch Juniper EX Series

Các cổng Power over Ethernet (PoE) trên switch dòng EX có khả năng cung cấp điện qua cùng một cổng mạng được sử dụng để kết nối các thiết bị. Những cổng này cho phép bạn kết nối các thiết bị yêu cầu cả nguồn điện và kết nối mạng, chẳng hạn như điện thoại VoIP, điểm truy cập không dây (AP), và một số loại camera IP. Việc sử dụng PoE giúp giảm số lượng dây cáp trong mạng, đồng thời loại bỏ yêu cầu phải đặt thiết bị gần ổ cắm điện AC, giúp thiết kế mạng linh hoạt và hiệu quả hơn.

Cấu hình Giao diện PoE

Để cấu hình giao diện PoE trên switch có hỗ trợ PoE, bạn có thể thực hiện các bước sau:

- Cấu hình tất cả các giao diện PoE với cùng một thiết lập

[edit]

user@switch# set poe interface all options

- Ví dụ, để bật thu thập dữ liệu giám sát (telemetry) trên tất cả các giao diện, sử dụng thời gian và khoảng thời gian thu thập mặc định:

[edit]

user@switch# set poe interface all telemetries

**Lưu ý: Để bật PoE trên tất cả các giao diện có hỗ trợ PoE, cấu hình phải bao gồm lệnh interface all trong cấp cấu trúc [edit poe].

Ngoại trừ các switch EX8200 được xuất xưởng với phiên bản Junos OS trước 11.2, các cấu hình mặc định của switch hỗ trợ PoE đều đã bao gồm lệnh này.

- Để cấu hình từng giao diện PoE với các thiết lập khác nhau:

[edit]

user@switch# set poe interface interface-name options

- Cho ví dụ:

[edit]

user@switch# set poe interface ge-0/0/0 priority high telemetries duration 24

[edit]

user@switch# set poe interface ge-0/0/1

[edit]

user@switch# set  poe interface ge-0/0/5 maximum-power 18.6

[edit]

user@switch# set poe interface ge-5/0/7 disable

Khi bạn cấu hình một giao diện riêng lẻ, cấu hình đó sẽ ghi đè lên bất kỳ thiết lập nào được cấu hình bằng lệnh set poe interface all. Ví dụ, giao diện ge-0/0/1 trong ví dụ trước vẫn giữ nguyên các thiết lập mặc định, bất kể các thiết lập được cấu hình bằng lệnh set poe interface all.

Ví dụ: Cấu hình giao diện PoE trên Switch Juniper EX Series

Các cổng Power over Ethernet (PoE) cung cấp nguồn điện qua cùng các cổng mạng được sử dụng để kết nối thiết bị. Điều này cho phép bạn kết nối các thiết bị cần cả kết nối mạng và nguồn điện, chẳng hạn như điện thoại VoIP, điểm truy cập không dây (AP), và một số loại camera IP. Việc sử dụng PoE giúp giảm số lượng dây cáp trong mạng, đồng thời loại bỏ yêu cầu phải đặt thiết bị gần ổ cắm điện AC, giúp thiết kế mạng linh hoạt và hiệu quả hơn.

Bạn không cần cấu hình PoE trừ khi bạn muốn thay đổi giá trị mặc định hoặc tắt PoE trên một giao diện cụ thể.

Ví dụ này mô tả cấu hình mặc định của các giao diện PoE trên switch dòng EX:

Yêu cầu hệ thống

Ví dụ này sử dụng các thành phần phần cứng và phần mềm sau:

  • Một switch dòng EX có hỗ trợ PoE.

            **Lưu ý: Switch EX4600 chỉ hỗ trợ cấu hình PoE trên các thành viên Virtual Chassis khi hoạt động trong Virtual Chassis hỗn hợp với EX4300.

  • Điện thoại IP Avaya.
  • Điểm truy cập không dây.
  • Junos OS phiên bản 9.0 trở lên dành cho switch dòng EX.

Trước khi cấu hình PoE, hãy đảm bảo bạn đã:

  • Hoàn tất cấu hình ban đầu của switch. Cấu hình và kết nối switch dòng EX (CLI Procedure). Cấu hình và kết nối switch dòng EX (J-Web Procedure).

Tổng quan và mô hình kết nối

Mô hình kết nối trong ví dụ này bao gồm một switch có 24 cổng, trong đó: 8 cổng hỗ trợ PoE (chuẩn IEEE 802.3af), có thể cung cấp cả kết nối mạng và nguồn điện cho các thiết bị như điện thoại VoIP, điểm truy cập không dây, và camera an ninh IP có công suất tiêu thụ tối đa 12.95W. 16 cổng còn lại chỉ hỗ trợ kết nối mạng. Các cổng này dùng để kết nối các thiết bị có nguồn điện riêng, chẳng hạn như máy tính để bàn, laptop, máy in và máy chủ. Bảng 1 mô tả chi tiết mô hình kết nối được sử dụng trong ví dụ cấu hình này.

Bảng 1: Các thành phần trong mô hình cấu hình PoE

PropertySettings

Switch hardware

EX Series switch with 24 Gigabit Ethernet ports: 8 PoE interfaces (ge-0/0/0 through ge-0/0/7) and 16 non-PoE interfaces (ge-0/0/8 through ge-0/0/23)

VLAN name

default

Connection to a wireless access point (requires PoE)

ge-0/0/0

Connections to Avaya IP telephones with integrated hubs that allow phone and desktop PC to connect to a single port (requires PoE)

ge-0/0/1 through ge-0/0/7

Direct connections to desktop PCs, file servers, integrated printer/fax/copier machines (no PoE required)

ge-0/0/8 through ge-0/0/20

Unused ports (for future expansion)

ge-0/0/21 through ge-0/0/23

Mô hình kết nối

Cấu hình

Bật cấu hình PoE mặc định trên switch:

Quy trình thực hiện

Cấu hình nhanh qua CLI

Để nhanh chóng bật cấu hình mặc định trên switch:

Chỉ cần kết nối các thiết bị cần cấp nguồn vào các cổng PoE.

Quy trình từng bước

Để sử dụng các giao diện PoE với các giá trị mặc định:

  1. Đảm bảo switch đã được bật nguồn.
  2. Kết nối điểm truy cập không dây vào giao diện ge-0/0/0.
  3. Kết nối điện thoại Avaya vào các giao diện từ ge-0/0/1 đến ge-0/0/7.

Xác minh cấu hình

Để kiểm tra xem các giao diện PoE đã được tạo và đang hoạt động hay chưa, hãy thực hiện các bước sau:

Xác minh các giao diện PoE đã được tạo

+ Mục đích:
Xác nhận rằng các giao diện PoE đã được tạo trên switch.

+ Thao tác:
Liệt kê tất cả các giao diện PoE đã được cấu hình trên switch.

user@switch> show poe interface

Interface Admin        Oper        Max       Priority    Power             Class

                status       status      power                  consumption

 ge-0/0/0 Enabled      ON          15.4W     Low      7.9W                0

 ge-0/0/1 Enabled      ON          15.4W     Low      3.2W                2

 ge-0/0/2 Enabled      ON          15.4W     Low      3.2W                2

 ge-0/0/3 Enabled      ON          15.4W     Low      3.2W                2

 ge-0/0/4 Enabled      ON          15.4W     Low      3.2W                2

 ge-0/0/5 Enabled      ON          15.4W     Low      3.2W                2

 ge-0/0/6 Enabled      ON          15.4W     Low      3.2W                2

 ge-0/0/7 Enabled      ON          15.4W     Low      3.2W                2

Ý nghĩa

Lệnh show poe interface hiển thị danh sách các giao diện PoE đã được cấu hình trên switch, cùng với trạng thái, mức ưu tiên, mức tiêu thụ điện, và phân loại thiết bị. Kết quả đầu ra của lệnh này cho thấy tám giao diện PoE đã được tạo với các giá trị mặc định và đang tiêu thụ điện năng ở mức mong đợi.

Cấu hình mức ưu tiên nguồn cho giao diện PoE

Các cổng Power over Ethernet (PoE) cung cấp nguồn điện qua cùng các cổng mạng được sử dụng để kết nối thiết bị. Những cổng này cho phép bạn kết nối các thiết bị cần cả kết nối mạng và nguồn điện, chẳng hạn như điện thoại VoIP, điểm truy cập không dây, và một số camera IP.

Bạn có thể cấu hình mức ưu tiên nguồn cho một giao diện PoE. Ưu tiên nguồn xác định giao diện nào sẽ nhận điện trước nếu tổng nhu cầu PoE vượt quá công suất tối đa mà switch có thể cung cấp. Nếu tổng công suất cấp nguồn cho tất cả các cổng PoE vượt quá giới hạn cho phép, hệ thống sẽ tắt nguồn các giao diện có mức ưu tiên thấp hơn, và mức điện cấp cho các giao diện đó sẽ về 0W. Mặc định, các cổng PoE trên switch dòng EX được đặt ở mức ưu tiên thấp. Bạn có thể cấu hình cổng PoE với mức ưu tiên cao. Nếu nguồn điện không đủ cho tất cả các cổng PoE, hệ thống sẽ ưu tiên cung cấp điện cho các cổng có mức ưu tiên cao hơn. Các cổng kết nối với thiết bị quan trọng như camera an ninh và điện thoại khẩn cấp nên được cấu hình với mức ưu tiên cao.

Quy tắc ưu tiên nguồn trên switch dòng EX: Trong số các giao diện PoE có cùng mức ưu tiên, cổng có số thứ tự nhỏ hơn sẽ có mức ưu tiên cao hơn. Đối với switch EX6200 và EX8200, mức ưu tiên nguồn chỉ áp dụng trong phạm vi từng line card, không áp dụng trên toàn bộ switch. Nếu các giao diện nằm trên line card khác nhau, mức ưu tiên nguồn sẽ được quyết định bởi ưu tiên của từng line card.

Ví dụ, nếu line card 1 có mức ưu tiên cao hơn line card 2, khi xảy ra tình trạng thiếu nguồn, hệ thống sẽ tắt nguồn các giao diện theo thứ tự sau:

  • Giao diện ưu tiên thấp trên line card 2
  • Giao diện ưu tiên cao trên line card 2
  • Giao diện ưu tiên thấp trên line card 1
  • Giao diện ưu tiên cao trên line card 1

Bạn có thể thiết lập mức ưu tiên nguồn cho giao diện PoE theo hai cách: Cấu hình thủ công: Chỉ định mức ưu tiên theo thiết lập của quản trị viên. Bật LLDP Power Priority: LLDP sẽ tự động gán mức ưu tiên nguồn dựa trên thông tin từ thiết bị được kết nối có hỗ trợ LLDP. Bảng 2 mô tả cách switch chuyển đổi mức ưu tiên nguồn của LLDP sang mức ưu tiên nguồn trên switch.

Bảng 2: Chuyển đổi mức ưu tiên nguồn LLDP sang mức ưu tiên nguồn trên switch

LLDP Power Priority

Switch Power Priority

Critical, High

High

Low

Low

**Lưu ý: Mức ưu tiên nguồn LLDP yêu cầu đàm phán nguồn LLDP được bật. Tính năng này mặc định được bật khi tùy chọn quản lý PoE được đặt thành class.

Ví dụ: Cấu hình các giao diện PoE với mức ưu tiên khác nhau trên switch EX Series

Bạn có thể cấu hình mức ưu tiên nguồn cho một cổng PoE. Nếu nguồn điện không đủ cấp cho tất cả các cổng PoE, hệ thống sẽ cấp nguồn cho các cổng có mức ưu tiên cao hơn và tắt nguồn các cổng có mức ưu tiên thấp hơn nếu cần.

Ví dụ này hướng dẫn cách cấu hình một số giao diện PoE có mức ưu tiên cao.

Yêu cầu

Ví dụ này sử dụng các thành phần phần cứng và phần mềm sau:

  • Một switch EX Series hỗ trợ PoE

**Lưu ý: Switch EX4600 chỉ hỗ trợ PoE khi hoạt động trong mô hình Virtual Chassis hỗn hợp với EX4300.

  • Các thiết bị sử dụng PoE: Điểm truy cập không dây (Wireless Access Point), điện thoại VoIP, Camera an ninh IP
  • Hệ điều hành Junos OS phiên bản 9.0 hoặc cao hơn

Trước khi cấu hình PoE, hãy đảm bảo: Đã hoàn tất cấu hình ban đầu của switch. Xem hướng dẫn kết nối và cấu hình switch EX Series theo phương pháp CLI hoặc J-Web.

Tổng quan và sơ đồ mạng

Sơ đồ mạng trong ví dụ này gồm một switch có 24 cổng, trong đó: 8 cổng hỗ trợ PoE (IEEE 802.3af) → cung cấp kết nối mạng và nguồn điện cho các thiết bị như điện thoại VoIP, điểm truy cập Wi-Fi, camera an ninh IP (công suất tối đa 12.95W mỗi cổng). 16 cổng còn lại chỉ hỗ trợ kết nối mạng, dành cho máy tính để bàn, laptop, máy in, máy chủ, hoặc các thiết bị có nguồn điện riêng.

Bảng 3 mô tả các thành phần của sơ đồ PoE trong ví dụ cấu hình này.

PropertySettings

Switch hardware

Switch with 24 Gigabit Ethernet ports: 8 PoE interfaces (ge-0/0/0 through ge-0/0/7) and 16 non-PoE interfaces (ge-0/0/8 through ge-0/0/23)

VLAN name

default

Connection to a wireless access point (requires PoE)

ge-0/0/0

Security IP Cameras (require PoE)

ge-0/0/1 and ge-0/0/2 high

Emergency VoIP phone (requires PoE)

ge-0/0/3 high

VoIP phone in Executive Office (requires PoE)

ge-0/0/4 high

Other VoIP phones (require PoE)

ge-0/0/5 through ge-0/0/7

Direct connections to desktop PCs, file servers, integrated printer/fax/copier machines (no PoE required)

ge-0/0/8 through ge-0/0/20

Unused ports (for future expansion)

ge-0/0/21 through ge-0/0/23

Sơ đồ mạng

Cấu hình

Cấu hình các giao diện PoE

Cấu hình nhanh qua CLI

Theo mặc định, các giao diện PoE được tạo sẵn cho tất cả các cổng PoE và PoE được bật. Mức ưu tiên mặc định của các cổng PoE là low.

Để nhanh chóng đặt một số giao diện thành mức ưu tiên cao và thêm mô tả cho các giao diện đó, hãy sao chép các lệnh sau và dán vào cửa sổ terminal của switch.

[edit]

                         set poe interface ge-0/0/1 priority high telemetries                    

                         set poe interface ge-0/0/2 priority high telemetries                      

                         set poe interface ge-0/0/3 priority high telemetries                      

                         set poe interface ge-0/0/4 priority high telemetries                      

                         set interfaces ge-0/0/0 description "wireless access point"                    

                         set interfaces ge-0/0/1 description "security camera front door"                    

                         set interfaces ge-0/0/2 description "security camera back door"                    

                         set interfaces ge-0/0/3 description "emergency phone"                      

                         set interfaces ge-0/0/4 description "Executive Office VoIP phone"                    

                         set interfaces ge-0/0/5 description "staff VoIP phone"                    

                         set interfaces  ge-0/0/6 description "staff VoIP phone"                    

                         set interfaces  ge-0/0/7 description "staff VoIP phone"                    

Quy trình từng bước

Cấu hình các giao diện PoE với mức ưu tiên khác nhau

- Đặt mức ưu tiên cao cho các cổng kết nối với thiết bị quan trọng. Bao gồm câu lệnh telemetries cho các cổng có mức ưu tiên cao để ghi nhật ký mức tiêu thụ điện năng trên các cổng đó.

[edit poe]

user@switch# set interface ge-0/0/1 priority high telemetries

user@switch# set interface ge-0/0/2 priority high telemetries

user@switch# set interface ge-0/0/3 priority high telemetries

user@switch# set interface ge-0/0/4 priority high telemetries

- Cung cấp mô tả cho các giao diện PoE.

[edit interfaces]

user@switch# set ge-0/0/0 description "wireless access point"

user@switch# set ge-0/0/1 description "security camera front door"

user@switch# set ge-0/0/2 description "security camera back door"

user@switch# set ge-0/0/3 description "emergency phone"

user@switch# set ge-0/0/4 description "Executive Office VoIP phone"

user@switch# set ge-0/0/5 description "staff VoIP phone"

user@switch# set ge-0/0/6 description "staff VoIP phone"

user@switch# set ge-0/0/7 description "staff VoIP phone"                        

- Kết nối điểm truy cập không dây (AP) vào cổng ge-0/0/0. Cổng này sử dụng cấu hình PoE mặc định.

- Kết nối hai camera an ninh vào các cổng ge-0/0/1ge-0/0/2. Các cổng này được đặt mức ưu tiên cao và bật telemetries.

- Kết nối điện thoại VoIP khẩn cấp vào cổng ge-0/0/3. Cổng này được đặt mức ưu tiên cao và bật telemetries.

- Kết nối điện thoại VoIP của phòng giám đốc vào cổng ge-0/0/4. Cổng này được đặt mức ưu tiên cao và bật telemetries.

- Kết nối điện thoại VoIP của nhân viên vào các cổng ge-0/0/5, ge-0/0/6, và ge-0/0/7. Các cổng này sử dụng cấu hình PoE mặc định.

Kết quả

Kiểm tra kết quả của cấu hình:

[edit]

user@switch# show

interfaces {

    ge-0/0/0 {

        description "wireless access point";

        unit 0 {

            family ethernet-switching;}}

    ge-0/0/1 {

        description "security camera front door";

        unit 0 {

            family ethernet-switching;}}

    ge-0/0/2 {

        description "security camera back door";

        unit 0 {

            family ethernet-switching;}}

    ge-0/0/3 {

        description "emergency phone";

        unit 0 {

            family ethernet-switching;}}

    ge-0/0/4 {

        description "Executive Office VoIP phone";

        unit 0 {

            family ethernet-switching;}}

    ge-0/0/5 {

        description "staff VoIP phone";

        unit 0 {

            family ethernet-switching;}}

    ge-0/0/6 {

        description "staff VoIP phone";

        unit 0 {

            family ethernet-switching;}}

    ge-0/0/7 {

        description "staff VoIP phone";

        unit 0 {

            family ethernet-switching;}}}

poe {

    interface all;

    interface ge-0/0/1 {

        priority high;

        telemetries;}

    interface ge-0/0/2 {

        priority high;

        telemetries;}

    interface ge-0/0/3 {

        priority high;

        telemetries;}

    interface ge-0/0/4 {

        priority high;

        telemetries;}}

Xác minh

Để kiểm tra rằng các giao diện PoE đã được tạo và đang hoạt động, thực hiện các bước sau:

Xác minh rằng các giao diện PoE đã được tạo với mức ưu tiên chính xác

- Mục đích:
Xác nhận rằng các giao diện PoE trên switch đã được thiết lập đúng mức ưu tiên.

- Hành động:
Liệt kê tất cả các giao diện PoE đã được cấu hình trên switch.

user@switch> show poe interface

Interface Admin        Oper        Max       Priority Power             Class

          status       status      power              consumption

 ge-0/0/0 Enabled      ON          15.4W     Low      7.9W                0

 ge-0/0/1 Enabled      ON          15.4W     High     4.8W                0

 ge-0/0/2 Enabled      ON          15.4W     High     4.8W                0

 ge-0/0/3 Enabled      ON          15.4W     High     3.3W                2

 ge-0/0/4 Enabled      ON          15.4W     High     4.7W                2

 ge-0/0/5 Enabled      ON          15.4W     Low      3.2W                2

 ge-0/0/6 Enabled      ON          15.4W     Low      3.3W                2

 ge-0/0/7 Enabled      ON          15.4W     Low      3.3W                2

Ý nghĩa:
Lệnh show poe interface hiển thị danh sách các giao diện PoE đã được cấu hình trên switch, bao gồm trạng thái, mức ưu tiên, mức tiêu thụ điện năng, và loại thiết bị. Kết quả đầu ra cho thấy 8 giao diện PoE đã được kích hoạt. Các giao diện ge-0/0/1 đến ge-0/0/4 được cấu hình với mức ưu tiên cao (high priority). Các giao diện PoE còn lại được thiết lập với mức ưu tiên mặc định là thấp (low priority).

 

Như vậy là chúng ta đã hoàn thành Cấu hình PoE interface trên Switch Juniper EX Series, chúc các bạn thực hiện thành công.Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc.

Nếu bạn có vấn đề gì thắc mắc đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để được hỗ trợ thêm.

Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết tiếp theo !

 

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH

• Địa chỉ: Số 23E4 KĐT Cầu Diễn, Tổ 7, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

• Điện thoại: 02432012368

• Hotline: 098 115 6699

• Email: info@datech.vn

• Website: https://datech.vn