CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH
Số 23E4 KĐT Cầu Diễn, Tổ 7, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ kinh doanh
Ms. Lan
Mr Quyền
Ms Mỹ
Mr Liêm
Ms Huyền
Hỗ trợ kỹ thuật
Mr. Kỳ
Mr Hoàng
Mr Bảng ( CN Sài Gòn )
Mr Toàn
ANT-2510P-M4
(5/5)
Đánh giá sản phẩm
Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ
Chi tiết: Anten định hướng băng tần kép ANT-2510P-M4 được sử dụng ngoài trời. Nó sử dụng đầu nối đực loại N để kết nối với thiết bị.
Tùy chọn
Thông số kỹ thuật
Anten H3C định hướng băng tần kép ANT-2510P-M4 được sử dụng ngoài trời. Nó sử dụng đầu nối đực loại N để kết nối với thiết bị.
Item | Specification |
Frequency range | · 2400 MHz to 2500 MHz · 4900 MHz to 5950 MHz |
Polarization | Horizontal/Vertical |
Gain | 10/10 dBi |
Horizontal beamwidth (HBM) | 40/40 degrees |
Vertical beamwidth (VBM) | 40/40 degrees |
Front-to-back ratio (FBR) | ≥ 20/25 dB |
Port-to-port isolation | ≥ 24 dB |
Impedance | 50 Ω |
Voltage standing wave ratio (VSWR) | ≤ 2.0 |
Maximum power | 20 W |
Connectors | 4 × type N male connectors |
Cable length | 0.9 m (2.95 ft) |
Connector position | Bottom |
Dimensions (H × W × D) | 340 × 200 × 45 mm (13.39 × 7.87 × 1.77 in) |
Antenna weight | 1.1 kg (2.43 lb) |
Bracket weight | 1.05 kg (2.31 lb) |
Color | White |
Application scenario | Outdoor |
Operating temperature | –40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
Storage temperature | –50°C to +85°C (–58°F to +185°F) |
Wind resistance | 35 m/s (114.8 ft/s) |
Installation method | Pole mounting, with the pole diameter in the range of 50 to 85 mm (1.97 to 3.35 in) |
Tổng quan
Đánh giá và nhận xét