CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH
Mã sản phẩm: WA6120H
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: H3C
Bộ phát wifi H3C WA6120H là điểm truy cập gắn tường (AP) Wi-Fi 6 (802.11ax) được phát triển riêng bởi New H3C Technologies Co., Ltd. (H3C). Nó có thể được áp dụng rộng rãi cho các tình huống như doanh nghiệp, trường học và y tế.
Hỗ trợ kinh doanh
Ms. Lan
Mr Ánh
Ms Mỹ
Mr Liêm
Hỗ trợ kỹ thuật
Mr. Kỳ
Mr Toàn
Mr Hoàng
Mr Công
Liên hệ nhận giá tốt
Thông số kỹ thuật
Bộ phát wifi H3C WA6120H là điểm truy cập gắn tường (AP) Wi-Fi 6 (802.11ax) được phát triển riêng bởi New H3C Technologies Co., Ltd. (H3C). Nó có thể được áp dụng rộng rãi cho các tình huống như doanh nghiệp, trường học và y tế.
Dimensions (excluding antenna connectors and mounting accessories) | 39×160×86 mm (H x W x D) |
Fixed port | UpLink:10/100/1000M×1,RJ-45 |
PoE | 802.3af |
Local power supply | 54V DC |
Console port | 1 |
USB port | 1 |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna 3dBi antenna gain @2.4GHz 4dBi antenna gain @5GHz |
Working frequencies | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz - 5.850 GHz (China); 5.47 GHz - 5.725 GHz; 5.15 GHz - 5.35 GHz (China) 802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz - 2.483 GHz (China) |
Modulation technology | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, CCK@5.5/11Mbps MIMO-OFDM(11n): MCS 0-15 MIMO-OFDM(11ac): MCS 0-9 MIMO-OFDM(11ax): MCS 0-11 |
Modulation mode | 11b: DSS:CCK@5.5/11Mbps, DQPSK@2Mbps, DBPSK@1Mbps 11a/g: OFDM:64QAM@48/54Mbps, 16QAM@24Mbps, QPSK@12/18Mbps, BPSK@6/9Mbps 11n: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM 11ac/ac wave2: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM 11ax: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM |
Transmit power (combined power) | 20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Power consumption | ≤15W (include USB) |
Reset/restoration to factory default | Supported |
Operating temperature/storage temperature | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Operating humidity/storage humidity | 5% - 95% (non-condensing) |
Safety compliance | GB 4943, EN/IEC/UL 60950-1, EN/IEC/UL 62368-1 |
EMC | EN 55024, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 60601-1-2, EN 301 489-1, EN 301 489-17 |
Environment | GB/T 2423, GB/T 13543, GB 4208 |
Radio frequency certification | FCC Part 15, EN 300 328, EN 301 893, and MIIT SRRC |
MTBF | >850000H |
Đánh giá và nhận xét