CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH
WIFI 6
Mã sản phẩm: WA6126
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: H3C
H3C WA6126 là điểm truy cập Wi-Fi 6 (802.11ax) (AP) được phát triển riêng bởi New H3C Technologies Co., Ltd. (H3C). AP sử dụng thiết kế băng tần kép và sáu luồng với tốc độ truy cập tối đa là 5,375 Gbps. Đối với luồng không gian vô tuyến 5 GHz 4, tốc độ thương lượng tối đa là 4,8 Gb / giây. Đối với luồng không gian vô tuyến 2,4 GHz, tốc độ thương lượng tối đa là 0,575 Gbps. Nó đáp ứng các yêu cầu về băng thông cao và tính đồng thời cao của các tình huống trong nhà mật độ cao phổ biến.
Hỗ trợ kinh doanh
Ms. Lan
Ms Mỹ
Mr Liêm
Hỗ trợ kỹ thuật
Mr. Kỳ
Mr Bảng ( CN Sài Gòn )
Mr Toàn
Liên hệ nhận giá tốt
Thông số kỹ thuật
H3C WA6126 là điểm truy cập Wi-Fi 6 (802.11ax) (AP) được phát triển riêng bởi New H3C Technologies Co., Ltd. (H3C). AP sử dụng thiết kế băng tần kép và sáu luồng với tốc độ truy cập tối đa là 5,375 Gbps. Đối với luồng không gian vô tuyến 5 GHz 4, tốc độ thương lượng tối đa là 4,8 Gb / giây. Đối với luồng không gian vô tuyến 2,4 GHz, tốc độ thương lượng tối đa là 0,575 Gbps. Nó đáp ứng các yêu cầu về băng thông cao và tính đồng thời cao của các tình huống trong nhà mật độ cao phổ biến.
Dimensions (excluding antenna connectors and mounting accessories) | 35 x 185 x 155 mm (H x W x D) |
Ethernet interface | 1 × 100/1000M/2.5G optical port 1 × 100/1000M electrical port |
PoE | 2.5GE: 802.3at/af |
Local power supply | 54V DC |
Console port | 1 |
USB port | 1 |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna 4dBi antenna gain @2.4GHz 4dBi antenna gain @5GHz |
Working frequencies | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz - 5.850 GHz (China); 5.47 GHz - 5.725 GHz; 5.15 GHz - 5.35 GHz (China) 802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz - 2.483 GHz (China) |
Modulation technology | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, CCK@5.5/11Mbps MIMO-OFDM(11n): MCS 0-31 MIMO-OFDM(11ac): MCS 0-9 MIMO-OFDM(11ax): MCS 0-11 |
Modulation mode | 11b: DSS:CCK@5.5/11Mbps, DQPSK@2Mbps, DBPSK@1Mbps 11a/g: OFDM:64QAM@48/54Mbps, 16QAM@24Mbps, QPSK@12/18Mbps, BPSK@6/9Mbps 11n: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM 11ac/ac wave2: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM 11ax: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM |
Transmit power (combined power) | 20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Reset/restoration to factory default | Supported |
State LED | Yellow/green/blue |
Operating temperature/storage temperature | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Operating humidity/storage humidity | 5% - 95% (non-condensing) |
Power consumption | ≤ 17.6 W (without USB feature) ≤ 35.1 W (with USB feature) |
Safety compliance | GB 4943, EN/IEC/UL 60950-1, EN/IEC/UL 62368-1 |
EMC | EN 55024, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 60601-1-2, EN 301 489-1, EN 301 489-17 |
Environment | GB/T 2423, GB/T 13543, GB 4208 |
Radio frequency certification | FCC Part 15, EN 300 328, EN 301 893, and MIIT SRRC |
MTBF | >850000H |
Đánh giá và nhận xét