
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH
Danh sách nội dung [Ẩn]
![]() | Thẻ SD bên ngoài là tùy chọn (không được vận chuyển cùng với thiết bị)
|
Hình 1 cung cấp tổng quan về các cổng và đầu nối khác nhau có sẵn trên IE 2000, Hình 2 hiển thị các mẫu IE2000 khác nhau và Hình 3 cung cấp hướng dẫn lựa chọn cho các mẫu IE2000
Hình 1. Tổng quan về thiết bị chuyển mạch sê-ri Cisco IE 2000
Hình 2. Thiết bị chuyển mạch dòng Cisco IE 2000
Bảng 1 liệt kê thông tin cấu hình Sê-ri IE 2000, trong khi Bảng 2, Bảng 3, Bảng 4, Bảng 5 và Bảng 6 liệt kê tất cả các PID sản phẩm IE2000 có sẵn
Bảng 1. Cấu hình IE 2000
Product Number | Total Ports | RJ45 Ports | Combo Ports | SFP Ports | Manufacturing License | Type of possible Upgrade | IEEE 1588 | NAT | PoE(+) | Conformal Coating |
IE-2000-4TS-L | 6 | 4 FE | 2 FE | LAN Lite | 3 | |||||
IE-2000-4TS-B | 6 | 4 FE | 2 FE | LAN Base | 1 | |||||
IE-2000-4T-L | 6 | 6 FE | LAN Lite | 3 | ||||||
IE-2000-4T-B | 6 | 6 FE | LAN Base | 1 | ||||||
IE-2000-4TS-G-L | 6 | 4 FE | 2 GE | LAN Lite | 3 | |||||
IE-2000-4TS-G-B | 6 | 4 FE | 2 GE | LAN Base | 1 | |||||
IE-2000-4T-G-L | 6 | 4 FE, 2 GE | LAN Lite | 3 | ||||||
IE-2000-4T-G-B | 6 | 4 FE, 2 GE | LAN Base | 1 | ||||||
IE-2000-4S-TS-G-L | 6 | 4 FE, 2 GE | LAN Lite | |||||||
IE-2000-4S-TS-G-B | 6 | 4 FE, 2 GE | LAN Base | 1, 3 | ||||||
IE-2000-8TC-L | 10 | 8 FE | 2 GE | LAN Lite | 3 | |||||
IE-2000-8TC-B | 10 | 8 FE | 2 GE | LAN Base | 1 | |||||
IE-2000-8TC-G-L | 10 | 8 FE | 2 GE | LAN Lite | 3 | |||||
IE-2000-8TC-G-B | 10 | 8 FE | 2 GE | LAN Base | 1, | |||||
IE-2000-8TC-G-E | 10 | 8 FE | 2 GE | LAN Base | 1, 2, 4 | X | X | |||
IE-2000-16TC-L | 20 | 16 FE | 2 GE | 2 FE | LAN Lite | 3 | ||||
IE-2000-16TC-B | 20 | 16 FE | 2 GE | 2 FE | LAN Base | 1 | ||||
IE-2000-16TC-G-L | 20 | 16 FE | 2 GE | 2 FE | LAN Lite | 3 | ||||
IE-2000-16TC-G-E | 20 | 16 FE | 2 GE | 2 FE | LAN Base | 1, 2, 4 | X | X | ||
IE-2000-16TC-G-X | 20 | 16 FE | 2 GE | 2 FE | LAN Base | 1, 2, 4 | X | X | X | |
IE-2000-8TC-G-N | 10 | 8 FE | 2 GE | Enhanced LAN Base | 1, 2 | X | X | |||
IE-2000-16TC-G-N | 20 | 16 FE | 2 GE | 2 FE | Enhanced LAN Base | 1, 2 | X | X | ||
IE-2000-16PTC-G-L | 18 | 16 FE | 2 GE | LAN Lite | 3 | X | ||||
IE-2000-16PTC-G-E | 18 | 16 FE | 2 GE | LAN Base | 1, 2 | X | X2 | X | ||
IE-2000-16PTC-G-NX | 18 | 16 FE | 2 GE | Enhanced LAN Base | 1, 2 | X | X | X | X |
Chú thích “Loại nâng cấp có thể”:
1: LAN Base to IP Lite Nâng cấp phần mềm Cisco IOS
2: Nâng cấp LAN Base lên IP Lite Nâng cấp phần mềm Cisco IOS
3: Nâng cấp phần mềm LAN Lite lên LAN Base Cisco IOS
4: Cơ sở LAN đến Cơ sở LAN nâng cao Nâng cấp và nâng cấp giấy phép phần mềm Cisco IOS
Bảng 2. Thiết bị chuyển mạch Cisco IE 2000 với LAN Lite Image Fast Ethernet Uplinks
E-2000-4TS-L | IE 4 FE copper, 2 FE SFP uplink, Lite |
IE-2000-4T-L | IE 4 FE copper, 2 FE copper uplink, Lite |
IE-2000-8TC-L | IE 8 FE copper, 2 FE combo, Lite |
IE-2000-16TC-L | IE 16 FE copper, 2 FE combo, 2 fiber SFP, Lite |
Bảng số 3. Thiết bị chuyển mạch Cisco IE 2000 với LAN Lite Image GE Uplinks
IE-2000-4TS-G-L | IE 4 FE copper, 2 GE SFP, Lite |
IE-2000-4T-G-L | IE 4 FE copper, 2 GE copper uplink, Lite |
IE-2000-4S-TS-G-L | IE 4 FE SFP, 2 GE SFP uplinks, Lite |
IE-2000-8TC-G-L | IE 8 FE copper, 2 FE combo uplink, Lite |
IE-2000-16TC-G-L | IE 16 FE copper, 2 GE combo, 2 FE SFP, Lite |
IE-2000-16PTC-G-L | PoE, IE 16 FE copper (4 PoE/PoE+), 2 GE combo, Lite |
Bảng4. Thiết bị chuyển mạch Cisco IE 2000 với LAN Base Image và Fast Ethernet Uplinks
IE-2000-4TS-B | IE 4 FE copper, 2 FE SFP uplink, Base |
IE-2000-4T-B | IE 4 FE copper, 2 FE copper uplink, Base |
IE-2000-8TC-B | IE 8 FE copper, 2 FE combo, Base |
IE-2000-16TC-B | IE 16 FE copper, 2 FE combo, 2 Fiber SFP, Base |
Bảng5. Thiết bị chuyển mạch Cisco IE 2000 với LAN Base Image và GE Uplinks
IE-2000-4TS-G-B | IE 4 FE copper, 2 GE SFP, Base |
IE-2000-4T-G-B | IE 4 FE copper, 2 GE copper uplink, Base |
IE-2000-4S-TS-G-B | IE 4 FE SFP, 2GE SFP uplink, Base |
IE-2000-8TC-G-B | IE 8 FE copper, 2 GE combo uplink, Base |
IE-2000-8TC-G-E | IE 8 FE copper, 2 GE combo uplink with 1588, Base |
IE-2000-8TC-G-N | IE 8 FE copper, 2 GE combo uplink with 1588, NAT, Enhanced LAN base |
IE-2000-16TC-G-E | IE 16 FE copper, 2 FE SFP, 2 GE combo, 1588, Base |
IE-2000-16TC-G-N | 16 FE copper, 2 FE SFP, 2 GE combo, 1588 & NAT, Enhanced LAN base |
IE-2000-16TC-G-X | IE 16 copper, 2 FE SFP, 2 GE combo, 1588, CC, Base |
IE-2000-16PTC-G-E | 4 POE/PoE+ with 1588. GE uplinks, Base |
IE-2000-16PTC-G-NX | 4 POE/PoE+ with 1588, NAT and CC. GE uplinks, Base |
Bảng6. Nâng cấp giấy phép chuyển mạch Cisco IE 2000
E2000-L-B= | IE2000 LAN Lite Base to LAN Base Paper License Spare |
L-IE2000-L-B= | IE2000 LAN Lite Base to LAN Base E-Lic. spare for upgrade |
L-IE2000-B-E= | IE2000 LAN Base to Enhanced LAN Base E-License |
IE2000-B-E= | IE2000 LAN Base to Enhanced LAN Base Paper License |
LIC-IE2000-IP-L= | IE2000 LAN Base or Enhanced LAN Base to IP Lite E-lic. |
LIC-IE2000-L-IP= | IE2000 LAN Lite to IP Lite E-lic (available 15.2(5)EA) |
LIC-MRP-MANAGER= | PROFINET MRP Manager capability – RTU license |
LIC-MRP-Client= | PROFINET MRP Client capability – RTU license |
LIC-MRP-MULTI-MGR= | PROFINET Multiple MRP Manager for multiple MRP Domains (available 15.2(5)EA) |
Nếu bạn đang cần đặt mua các dòng sản phẩm của Switch công nghiệp IE 2000 Series thì hãy liên hệ chúng tôi ngay để được hỗ trợ báo giá tốt nhất.
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH