Synology DiskStation DS1823xs+

Mã sản phẩm: DS1823xs+

Tình trạng: Còn hàng

Thương hiệu: SYNOLOGY

Thiết bị lưu trữ NAS Synology DiskStation DS1823xs+ với 8 khay ổ cứng, Mở rộng lên đến 18 ổ cứng, Tốc độ đọc/ghi tuần tự hơn 3.100/2.600 MB/s, 8 GB DDR4 ECC 32 GB, AMD Ryzen V1780B, 1 RJ-45 10GbE

Hỗ trợ kinh doanh

Hỗ trợ kỹ thuật

Liên hệ nhận giá tốt

CAM KẾT BÁN HÀNG

Sản Phẩm Chính Hãng 100% Đầy Đủ CO/CQ

Giá Cạnh Tranh Rẻ Nhất Thị Trường

Giao Hàng Trên Toàn Quốc

Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

Ưu Đãi Lớn Cho Đại Lý Và Dự Án

Chăm Sóc Khách Hàng Trước, Trong và Sau Khi Mua Hàng Tận Tâm.

Thông số kỹ thuật

Thiết bị lưu trữ NAS Synology DiskStation DS1823xs+ với 8 khay ổ cứng, Mở rộng lên đến 18 ổ cứng, Tốc độ đọc/ghi tuần tự hơn 3.100/2.600 MB/s, 8 GB DDR4 ECC 32 GB, AMD Ryzen V1780B, 1 RJ-45 10GbE

Trung tâm dữ liệu riêng trên bàn làm việc của bạn

Synology DiskStation DS1823xs+ là thiết bị máy chủ lưu trữ trung tâm mạnh mẽ, có thể dễ dàng triển khai ở mọi địa điểm để mang đến khả năng lưu trữ và chia sẻ dữ liệu chia sẻ, sao lưu máy chủ và thiết bị đầu cuối, lưu trữ máy ảo, quản lý giám sát và các ứng dụng kinh doanh khác. Sản phẩm này hoàn hảo trong các môi trường không có giá đỡ máy chủ hoặc trung tâm dữ liệu chuyên dụng.

Thông số kỹ thuật Synology DiskStation DS1823xs+

synology-ds1823xs

CPU
CPU ModelAMD Ryzen V1780B
 CPU Quantity1
 CPU Architecture64-bit
 CPU Frequency4-core 3.35 (base) / 3.6 (turbo) GHz
 Hardware Encryption Engine (AES-NI) 
MEMORY
System Memory8 GB DDR4 ECC SODIMM
 Memory Module Pre-installed8 GB (8 GB x 1)
 Total Memory Slots2
 Maximum Memory Capacity32 GB (16 GB x 2)
 Notes
  • Synology reserves the right to replace memory modules with the same or higher frequency based on supplier’s product life cycle status. Rest assured that the compatibility and stability have been strictly verified with the same benchmark to ensure identical performance.
  • Please select Synology memory modules for optimum compatibility and reliability. Synology will not provide complete product warranty or technical support if non-Synology memory modules are used for memory expansion.
  • Để biết thêm thông tin về cấu hình bộ nhớ đề xuất, vui lòng xem Hướng dẫn cài đặt phần cứng của sản phẩm Synology của bạn.
STORAGE
Drive Bays8
 Maximum Drive Bays with Expansion Unit18 (DX517 x 2)
 M.2 Drive Slots2 (NVMe)
 Compatible Drive Type* (See all supported drives)
  • 3.5″ SATA HDD
  • 2.5″ SATA SSD
  • M.2 2280 NVMe SSD
 Hot Swappable Drive* 
 Notes
  • Synology chỉ đảm bảo đầy đủ chức năng, độ tin cậy và hiệu suất cho các ổ đĩa Synology được liệt kê trong danh sách khả năng tương thích. Việc sử dụng các linh kiện không phù hợp có thể hạn chế các chức năng nhất định và dẫn đến mất dự liệu hoặc khiến hệ thống mất ổn định.
  • Tính năng ổ đĩa có thể thay thế nóng (hot-swap) không được hỗ trợ trên khe cắm SSD M.2.
  • “Compatible drive type” indicates drives that have been tested to be compatible with Synology products. This term does not indicate the maximum connection speed of each drive bay.
EXTERNAL PORTS
RJ-45 1GbE LAN Port*2 (with Link Aggregation / Failover support)
 RJ-45 10GbE LAN Port1
 Management LAN Port1
 USB 3.2 Gen 1 Port*3
 eSATA Port2
 NotesThis device’s 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes.
PCIE
PCIe Expansion1 x Gen3 x8 slot (x4 link)
FILE SYSTEM
Internal Drives
  • Btrfs
  • EXT4
 External Drives
  • Btrfs
  • EXT4
  • EXT3
  • FAT
  • NTFS
  • HFS+
  • exFAT
APPEARANCE
Size (Height x Width x Depth)166 mm x 343 mm x 243 mm
 Weight6.2 kg
OTHERS
System Fan120 mm x 120 mm x 2 pcs
 Fan Speed Mode
  • Full-Speed Mode
  • Cool Mode
  • Quiet Mode
 Easy Replacement System Fan 
 Brightness Adjustable Front LED Indicators 
 Power Recovery 
 Noise Level*23.6 dB(A)
 Scheduled Power On / Off 
 Wake on LAN / WAN 
 Power Supply Unit / Adapter250 W
 AC Input Power Voltage100V to 240V AC
 Power Frequency50/60 Hz, Single Phase
 Power Consumption87.93 W (Access)
28.37 W (HDD Hibernation)
 British Thermal Unit300.23 BTU/hr (Access)
96.87 BTU/hr (HDD Hibernation)
 Notes
  • Để biết thêm chi tiết cách đo mức tiêu thụ điện năng, tham khảo tại bài viết này.
  • Thử nghiệm tiếng ồn được tiến hành trên hệ thống Synology được cài đặt đầy đủ các ổ HDD Synology SATA và ở trạng thái nghỉ. Hai micrô 40AE loại G.R.A.S. được đặt cách mặt trước và mặt sau của thiết bị 1 m. Tiếng ồn xung quanh: 16,49-17,51 dB (A); Nhiệt độ: 24,25-25,75˚C; Độ ẩm: 58,2-61,8%
TEMPERATURE
Operating Temperature0°C to 40°C (32°F to 104°F)
 Storage Temperature-20°C to 60°C (-5°F to 140°F)
 Relative Humidity5% to 95% RH
CERTIFICATION
  • FCC
  • CE
  • BSMI
  • VCCI
  • RCM
  • EAC
  • CCC
  • KC
WARRANTY
5 Years
 NotesThe warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more)
ENVIRONMENT
RoHS Compliant
PACKAGING CONTENT
  • Main Unit X 1
  • Accessory Pack X 1
  • AC Power Cord X 1
  • RJ-45 LAN Cable X 2
  • Quick Installation Guide X 1
OPTIONAL ACCESSORIES

Đánh giá và nhận xét