CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ DATECH
New
Mã sản phẩm: EWP-WA6628E-T
Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: H3C
Bộ phát wifi H3C WA6628E-T AP là Điểm truy cập 802.11ax (AP) đường sắt thông minh thế hệ mới với băng tần kép, 12 luồng và công suất bức xạ RF lớn. Nó cung cấp thông lượng lên đến 5,95Gbps, phù hợp với các tình huống đường sắt mật độ cao và biến ứng dụng đa phương tiện không dây thành hiện thực.
Hỗ trợ kinh doanh
Ms. Lan
Ms Mỹ
Mr Liêm
Hỗ trợ kỹ thuật
Mr. Kỳ
Mr Bảng ( CN Sài Gòn )
Mr Toàn
Liên hệ nhận giá tốt
Thông số kỹ thuật
Bộ phát wifi H3C WA6628E-T AP là Điểm truy cập 802.11ax (AP) đường sắt thông minh thế hệ mới với băng tần kép, 12 luồng và công suất bức xạ RF lớn. Nó cung cấp thông lượng lên đến 5,95Gbps, phù hợp với các tình huống đường sắt mật độ cao và biến ứng dụng đa phương tiện không dây thành hiện thực.
Features | WA6628E-T |
Weight(excluding mounting accessories) | 2.4kg |
Dimensions(H×W×D, excluding mounting accessories) | 260mm×210mm×40mm |
Fixed port | 2×100M/1000M A-coding M12 interface 1xSFP+ 1×Console port (RJ45) |
Antenna | External antenna support 8xN type interface |
Operating frequencies | 802.11ax/ac/n/a : 5.725GHz-5.850GHz; 5.47~5.725GHz; 5.15~5.35GHz 802.11ax/b/g/n : 2.4GHz-2.483GHz |
Modulation | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, CCK@5.5/11Mbps MIMO-OFDM (11n): MCS 0-31 MIMO-OFDM (11ac): MCS 0-9 MIMO-OFDM (11ax): MCS 0-11 |
Modulation mode | 11b: DSS: CCK@5.5/11Mbps, DQPSK@2Mbps, DBPSK@1Mbps 11a/g: OFDM: 64QAM@48/54Mbps, 16QAM@24Mbps, QPSK@12/18Mbps, BPSK@6/9Mbps 11n: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM 11ac: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM 11ax: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM |
Maximum radio power | 2.4GHz: 30dBm 5GHz: 30dBm (Transmit power is multi-chain combined power, no antenna gain is included. The actual transmit power depends on local laws and regulations) |
Adjustable power | 1dBm |
Power Source | Local Power Supply AC:100-240VAC DC:70-143VDC |
Power consumption | ≤40W |
Operating temperature/storage temperature | Operating Tem: -30ºC~55ºC(Recommended); -40 ºC~70ºC ; Storage Tem: -40ºC~85ºC |
Operating humidity/storage humidity | 0% to 100% (non-condensing) |
Safety compliance | GB4943、EN/IEC/UL 60950-1、EN/IEC/UL 62386-1 |
EMC | EN301 489-1、EN301 489-17,EN50121-4:2016/IEC62236-4:2018,EN 50121-3-2-2006、GB/T 24338.4-2009、GB/T 24338.5-2009、GB/T9254-2008 |
Radio frequency certification | FCC Part 15、EN 300 328、EN 301 893 |
Health | FCC Bulletin OET-65C, EN 50385, IC Safety Code 6 |
Protection degree | IP31 |
MTBF | >860000 hours |
Đánh giá và nhận xét